|
Status
|
Subject
|
Author
|
Last Post
|
Replies
|
Views
|
|
Annoucements
|
|
Topics
|
|
|
GRAMMAR CĂN BẢN (22) ĐẢO NGỮ
|
chuyenngoaingu.com
|
|
0
|
6685
|
|
|
GRAMMAR CĂN BẢN (21) GIỐNG CỦA TỪ
|
chuyenngoaingu.com
|
|
0
|
5394
|
|
|
GRAMMAR CĂN BẢN (20) CỤM TỪ
|
chuyenngoaingu.com
|
|
0
|
6192
|
|
|
GRAMMAR CĂN BẢN (19) CÂU TRỰC TIẾP - GIÁN TIẾP
|
chuyenngoaingu.com
|
|
0
|
6865
|
|
|
GRAMMAR CĂN BẢN (18) CÂU BỊ ĐỘNG
|
chuyenngoaingu.com
|
|
0
|
5908
|
|
|
GRAMMAR CĂN BẢN (17) CÂU
|
chuyenngoaingu.com
|
|
0
|
6746
|
|
|
GRAMMAR CĂN BẢN (16) CÁCH
|
chuyenngoaingu.com
|
|
0
|
5981
|
|
|
GRAMMAR CĂN BẢN (15) ĐỘNG TỪ
|
chuyenngoaingu.com
|
|
0
|
6854
|
|
|
GRAMMAR CĂN BẢN (14) ĐẠI DANH TỪ
|
chuyenngoaingu.com
|
|
0
|
6355
|
|
|
GRAMMAR CĂN BẢN (13) CÂU ĐIỀU KIỆN
|
chuyenngoaingu.com
|
|
0
|
6869
|
|
|
GRAMMAR CĂN BẢN (12) THỜI - THÌ
|
chuyenngoaingu.com
|
|
0
|
7138
|
|
|
GRAMMAR CĂN BẢN (11) MỆNH ĐỀ
|
chuyenngoaingu.com
|
|
0
|
6849
|
|
|
GRAMMAR CĂN BẢN (10) THÁN TỪ
|
chuyenngoaingu.com
|
|
0
|
6200
|
|
|
GRAMMAR CĂN BẢN (9) LIÊN TỪ
|
chuyenngoaingu.com
|
|
0
|
6742
|
|
|
GRAMMAR CĂN BẢN (8) TỈNH LƯỢC
|
chuyenngoaingu.com
|
|
0
|
6105
|
|
|
GRAMMAR CĂN BẢN (7) IRREGULAR VEBS (Bảng Động từ bất quy tắc...
|
chuyenngoaingu.com
|
|
0
|
18394
|
|
|
GRAMMAR CĂN BẢN (6) PHÂN ĐỘNG TỪ (ĐỘNG TÍNH TỪ)
|
chuyenngoaingu.com
|
|
0
|
6220
|
|
|
GRAMMAR CĂN BẢN (4) TRẠNG TỪ (PHÓ TỪ)
|
chuyenngoaingu.com
|
|
0
|
5993
|
|
|
GRAMMAR CĂN BẢN (5) GIỚI TỪ
|
chuyenngoaingu.com
|
|
0
|
6817
|
|
|
GRAMMAR CĂN BẢN (3) SO SÁNH
|
chuyenngoaingu.com
|
|
0
|
5854
|
|
|
GRAMMAR CĂN BẢN (2) TÍNH TỪ
|
chuyenngoaingu.com
|
|
0
|
5963
|
|
|
GRAMMAR CĂN BẢN (1) MẠO TỪ
|
chuyenngoaingu.com
|
|
0
|
6295
|
|
|
Cách dùng Each, every, each of, every of, all, mos...
|
chuyenngoaingu.com
|
|
0
|
187674
|
|
|
PHÂN BIỆT một số trường hợp sử dụng của DO và MAKE
|
chuyenngoaingu.com
|
|
0
|
6436
|
|
|
CÁC DANH TỪ Ở SÂN BAY
|
chuyenngoaingu.com
|
|
0
|
6302
|
|
|
20 CÂU THƯỜNG GẶP VỚI " TO BE "
|
chuyenngoaingu.com
|
|
0
|
6837
|
|
|
CÁC CỤM TỪ TIẾNG ANH HAY - HỮU ÍCH KHI GIAO TIẾP
|
chuyenngoaingu.com
|
|
0
|
6266
|
|
|
NHỮNG TỪ NGỮ CHUYÊN NGÀNH TÀI CHÍNH
|
chuyenngoaingu.com
|
|
0
|
6710
|
|
|
CÁCH DÙNG A FEW & FEW, A LITTLE & LITTLE:
|
chuyenngoaingu.com
|
|
0
|
5844
|
|
|
22 cụm từ phổ biến trong giao tiếp tiếng Anh
|
chuyenngoaingu.com
|
|
0
|
7288
|
|
|
MỘT SỐ CẤU TRÚC TO DO
|
chuyenngoaingu.com
|
|
0
|
6185
|
|
|
NHÓM ĐỘNG TỪ THƯỜNG, KHÔNG SỬ DỤNG VỚI CÁC TH...
|
chuyenngoaingu.com
|
|
0
|
5654
|
|
|
NHỮNG CÂU CẦN THIẾT KHI THUYẾT TRÌNH TIẾNG ANH!!!
|
chuyenngoaingu.com
|
|
0
|
6312
|
|
|
MỘT SỐ CÂU GIAO TIẾP CỬA MIỆNG
|
chuyenngoaingu.com
|
|
0
|
6270
|
|
|
Các từ hay bị nhầm lẫn nhất trong tiếng Anh
|
chuyenngoaingu.com
|
|
0
|
6091
|
|
|
KHI VUI – KHI BUỒN- KHI GIẬN DỮ
|
chuyenngoaingu.com
|
|
0
|
7126
|
|
|
6 CỤM TỪ THƯỜNG ĐI VỚI AS
|
chuyenngoaingu.com
|
|
0
|
5590
|
|
|
MỘT SỐ CỤM ĐỘNG TỪ PHỔ BIẾN
|
chuyenngoaingu.com
|
|
0
|
6105
|
|
|
CÁCH HẸN GẶP AI ĐÓ
|
chuyenngoaingu.com
|
|
0
|
5725
|
|
|
SO THAT/IN ORDER THAT IN ORDER TO/SO AS TO/TO
|
chuyenngoaingu.com
|
|
0
|
5958
|
|
|
PHÂN BIỆT "BE GOING TO + V" VÀ " BE...
|
chuyenngoaingu.com
|
|
0
|
79028
|
|
|
Vị trí của từ loại
|
chuyenngoaingu.com
|
|
0
|
6679
|
|
|
Participles (Phân từ)
|
chuyenngoaingu.com
|
|
0
|
6124
|
|
|
Gerunds & infinitives (Danh động từ và Động từ nguy...
|
chuyenngoaingu.com
|
|
0
|
7305
|
|
|
Các dạng so sánh của tính từ và phó...
|
chuyenngoaingu.com
|
|
0
|
7173
|
|
|
Từ loại trong tiếng Anh (the Parts of Speech)
|
chuyenngoaingu.com
|
|
0
|
6488
|
|
|
Bảng danh từ số nhiều bất quy tắc
|
chuyenngoaingu.com
|
|
0
|
6486
|
|
|
Quy tắc chuyển từ danh từ số ít sang danh từ số nhiều
|
chuyenngoaingu.com
|
|
0
|
8001
|
|
|
Loạt cấu trúc và thành ngữ - Phần 26 - Hết
|
chuyenngoaingu.com
|
|
0
|
5718
|
|
|
Loạt cấu trúc và thành ngữ - Phần 25
|
chuyenngoaingu.com
|
|
0
|
6270
|
|
|
Loạt cấu trúc và thành ngữ - Phần 24
|
chuyenngoaingu.com
|
|
0
|
6461
|
|
|
Loạt cấu trúc và thành ngữ - Phần 23
|
chuyenngoaingu.com
|
|
0
|
6501
|
|
|
Loạt cấu trúc và thành ngữ - Phần 22
|
chuyenngoaingu.com
|
|
0
|
6047
|
|
|
Loạt cấu trúc và thành ngữ - Phần 21
|
chuyenngoaingu.com
|
|
0
|
6591
|
|
|
Loạt cấu trúc và thành ngữ - Phần 20
|
chuyenngoaingu.com
|
|
0
|
7165
|
|
|
Loạt cấu trúc và thành ngữ - Phần 19
|
chuyenngoaingu.com
|
|
0
|
6212
|
|
|
Loạt cấu trúc và thành ngữ - Phần 18
|
chuyenngoaingu.com
|
|
0
|
6680
|
|
|
Loạt cấu trúc và thành ngữ - Phần 17
|
chuyenngoaingu.com
|
|
0
|
5641
|
|
|
Loạt cấu trúc và thành ngữ - Phần 16
|
chuyenngoaingu.com
|
|
0
|
6357
|
|
|
Loạt cấu trúc và thành ngữ - Phần 15
|
chuyenngoaingu.com
|
|
0
|
6284
|
|
|
Loạt cấu trúc và thành ngữ - Phần 14
|
chuyenngoaingu.com
|
|
0
|
5932
|
|
|
Loạt cấu trúc và thành ngữ - Phần 13
|
chuyenngoaingu.com
|
|
0
|
6027
|
|
|
Loạt cấu trúc và thành ngữ - Phần 12
|
chuyenngoaingu.com
|
|
0
|
6221
|
|
|
Loạt cấu trúc và thành ngữ - Phần 11
|
chuyenngoaingu.com
|
|
0
|
6861
|
|
|
Loạt cấu trúc và thành ngữ - Phần 10
|
chuyenngoaingu.com
|
|
0
|
6937
|
|
|
Loạt cấu trúc và thành ngữ - Phần 9
|
chuyenngoaingu.com
|
|
0
|
7001
|
|
|
Loạt cấu trúc và thành ngữ - Phần 8
|
chuyenngoaingu.com
|
|
0
|
6163
|
|
|
Loạt cấu trúc và thành ngữ - Phần 7
|
chuyenngoaingu.com
|
|
0
|
6914
|
|
|
Loạt cấu trúc và thành ngữ - Phần 6
|
chuyenngoaingu.com
|
|
0
|
8175
|
|
|
Loạt cấu trúc và thành ngữ - Phần 5
|
chuyenngoaingu.com
|
|
0
|
5521
|
|
|
Loạt cấu trúc và thành ngữ - Phần 4
|
chuyenngoaingu.com
|
|
0
|
5433
|
|
|
Loạt cấu trúc và thành ngữ - Phần 3
|
chuyenngoaingu.com
|
|
0
|
6275
|
|
|
Loạt cấu trúc và thành ngữ - Phần 2
|
chuyenngoaingu.com
|
|
0
|
7043
|
|
|
Loạt cấu trúc và thành ngữ - Phần 1
|
chuyenngoaingu.com
|
|
0
|
5904
|
|
|
Từ hỗn hợp (Blend words)
|
chuyenngoaingu.com
|
|
0
|
6628
|
|
|
Sự tương hợp giữa danh từ và đại từ thay thế nó
|
chuyenngoaingu.com
|
|
0
|
6213
|
|
|
Động từ (V-ing, V-ed) dùng làm tính từ
|
chuyenngoaingu.com
|
|
0
|
5476
|
|
|
Thành ngữ với chó
|
chuyenngoaingu.com
|
|
0
|
6508
|
|
|
Thông tin thừa (redundancy)
|
chuyenngoaingu.com
|
|
0
|
6094
|
|
|
Giới từ (Prepositions)
|
chuyenngoaingu.com
|
|
0
|
6300
|
|
|
Thì hiện tại (Present)
|
chuyenngoaingu.com
|
|
0
|
6465
|
|
|
Giả định cách (Subjunctive)
|
chuyenngoaingu.com
|
|
0
|
6995
|
|
|
Câu hỏi đuôi
|
chuyenngoaingu.com
|
|
0
|
6821
|
|
|
To do the correct thing: Làm đúng lúc, là...
|
chuyenngoaingu.com
|
|
0
|
4929
|
|
|
Thành ngữ tiếng Anh
|
chuyenngoaingu.com
|
|
0
|
6519
|
|
|
DẤU NHẤN-NHỮNG QUY TẮC RIÊNG
|
chuyenngoaingu.com
|
|
0
|
5109
|
|
|
Cách sử dụng to say, to tell
|
chuyenngoaingu.com
|
|
0
|
5711
|
|
|
Ngu phap TOEIC: Phân biệt Despite, In spite of, Althoug...
|
chuyenngoaingu.com
|
|
0
|
4078
|
|
|
Tài liệu luyện thi TOEIC: Longman New Real TOEIC
|
chuyenngoaingu.com
|
|
0
|
4707
|
|
|
Bộ giáo trình luyện thi TOEIC "Very Easy TOEI...
|
chuyenngoaingu.com
|
|
0
|
5083
|