|
Status
|
Subject
|
Author
|
Last Post
|
Replies
|
Views
|
|
Annoucements
|
|
Topics
|
|
|
GRAMMAR CĂN BẢN (22) ĐẢO NGỮ
|
chuyenngoaingu.com
|
|
0
|
6784
|
|
|
GRAMMAR CĂN BẢN (21) GIỐNG CỦA TỪ
|
chuyenngoaingu.com
|
|
0
|
5484
|
|
|
GRAMMAR CĂN BẢN (20) CỤM TỪ
|
chuyenngoaingu.com
|
|
0
|
6305
|
|
|
GRAMMAR CĂN BẢN (19) CÂU TRỰC TIẾP - GIÁN TIẾP
|
chuyenngoaingu.com
|
|
0
|
6937
|
|
|
GRAMMAR CĂN BẢN (18) CÂU BỊ ĐỘNG
|
chuyenngoaingu.com
|
|
0
|
5979
|
|
|
GRAMMAR CĂN BẢN (17) CÂU
|
chuyenngoaingu.com
|
|
0
|
6829
|
|
|
GRAMMAR CĂN BẢN (16) CÁCH
|
chuyenngoaingu.com
|
|
0
|
6066
|
|
|
GRAMMAR CĂN BẢN (15) ĐỘNG TỪ
|
chuyenngoaingu.com
|
|
0
|
6936
|
|
|
GRAMMAR CĂN BẢN (14) ĐẠI DANH TỪ
|
chuyenngoaingu.com
|
|
0
|
6443
|
|
|
GRAMMAR CĂN BẢN (13) CÂU ĐIỀU KIỆN
|
chuyenngoaingu.com
|
|
0
|
6952
|
|
|
GRAMMAR CĂN BẢN (12) THỜI - THÌ
|
chuyenngoaingu.com
|
|
0
|
7255
|
|
|
GRAMMAR CĂN BẢN (11) MỆNH ĐỀ
|
chuyenngoaingu.com
|
|
0
|
6942
|
|
|
GRAMMAR CĂN BẢN (10) THÁN TỪ
|
chuyenngoaingu.com
|
|
0
|
6283
|
|
|
GRAMMAR CĂN BẢN (9) LIÊN TỪ
|
chuyenngoaingu.com
|
|
0
|
6820
|
|
|
GRAMMAR CĂN BẢN (8) TỈNH LƯỢC
|
chuyenngoaingu.com
|
|
0
|
6192
|
|
|
GRAMMAR CĂN BẢN (7) IRREGULAR VEBS (Bảng Động từ bất quy tắc...
|
chuyenngoaingu.com
|
|
0
|
18498
|
|
|
GRAMMAR CĂN BẢN (6) PHÂN ĐỘNG TỪ (ĐỘNG TÍNH TỪ)
|
chuyenngoaingu.com
|
|
0
|
6293
|
|
|
GRAMMAR CĂN BẢN (4) TRẠNG TỪ (PHÓ TỪ)
|
chuyenngoaingu.com
|
|
0
|
6076
|
|
|
GRAMMAR CĂN BẢN (5) GIỚI TỪ
|
chuyenngoaingu.com
|
|
0
|
6894
|
|
|
GRAMMAR CĂN BẢN (3) SO SÁNH
|
chuyenngoaingu.com
|
|
0
|
5938
|
|
|
GRAMMAR CĂN BẢN (2) TÍNH TỪ
|
chuyenngoaingu.com
|
|
0
|
6048
|
|
|
GRAMMAR CĂN BẢN (1) MẠO TỪ
|
chuyenngoaingu.com
|
|
0
|
6379
|
|
|
Cách dùng Each, every, each of, every of, all, mos...
|
chuyenngoaingu.com
|
|
0
|
189376
|
|
|
PHÂN BIỆT một số trường hợp sử dụng của DO và MAKE
|
chuyenngoaingu.com
|
|
0
|
6520
|
|
|
CÁC DANH TỪ Ở SÂN BAY
|
chuyenngoaingu.com
|
|
0
|
6369
|
|
|
20 CÂU THƯỜNG GẶP VỚI " TO BE "
|
chuyenngoaingu.com
|
|
0
|
6939
|
|
|
CÁC CỤM TỪ TIẾNG ANH HAY - HỮU ÍCH KHI GIAO TIẾP
|
chuyenngoaingu.com
|
|
0
|
6353
|
|
|
NHỮNG TỪ NGỮ CHUYÊN NGÀNH TÀI CHÍNH
|
chuyenngoaingu.com
|
|
0
|
6786
|
|
|
CÁCH DÙNG A FEW & FEW, A LITTLE & LITTLE:
|
chuyenngoaingu.com
|
|
0
|
5943
|
|
|
22 cụm từ phổ biến trong giao tiếp tiếng Anh
|
chuyenngoaingu.com
|
|
0
|
7377
|
|
|
MỘT SỐ CẤU TRÚC TO DO
|
chuyenngoaingu.com
|
|
0
|
6271
|
|
|
NHÓM ĐỘNG TỪ THƯỜNG, KHÔNG SỬ DỤNG VỚI CÁC TH...
|
chuyenngoaingu.com
|
|
0
|
5744
|
|
|
NHỮNG CÂU CẦN THIẾT KHI THUYẾT TRÌNH TIẾNG ANH!!!
|
chuyenngoaingu.com
|
|
0
|
6399
|
|
|
MỘT SỐ CÂU GIAO TIẾP CỬA MIỆNG
|
chuyenngoaingu.com
|
|
0
|
6351
|
|
|
Các từ hay bị nhầm lẫn nhất trong tiếng Anh
|
chuyenngoaingu.com
|
|
0
|
6165
|
|
|
KHI VUI – KHI BUỒN- KHI GIẬN DỮ
|
chuyenngoaingu.com
|
|
0
|
7202
|
|
|
6 CỤM TỪ THƯỜNG ĐI VỚI AS
|
chuyenngoaingu.com
|
|
0
|
5678
|
|
|
MỘT SỐ CỤM ĐỘNG TỪ PHỔ BIẾN
|
chuyenngoaingu.com
|
|
0
|
6209
|
|
|
CÁCH HẸN GẶP AI ĐÓ
|
chuyenngoaingu.com
|
|
0
|
5801
|
|
|
SO THAT/IN ORDER THAT IN ORDER TO/SO AS TO/TO
|
chuyenngoaingu.com
|
|
0
|
6040
|
|
|
PHÂN BIỆT "BE GOING TO + V" VÀ " BE...
|
chuyenngoaingu.com
|
|
0
|
79139
|
|
|
Vị trí của từ loại
|
chuyenngoaingu.com
|
|
0
|
6761
|
|
|
Participles (Phân từ)
|
chuyenngoaingu.com
|
|
0
|
6204
|
|
|
Gerunds & infinitives (Danh động từ và Động từ nguy...
|
chuyenngoaingu.com
|
|
0
|
7399
|
|
|
Các dạng so sánh của tính từ và phó...
|
chuyenngoaingu.com
|
|
0
|
7277
|
|
|
Từ loại trong tiếng Anh (the Parts of Speech)
|
chuyenngoaingu.com
|
|
0
|
6578
|
|
|
Bảng danh từ số nhiều bất quy tắc
|
chuyenngoaingu.com
|
|
0
|
6569
|
|
|
Quy tắc chuyển từ danh từ số ít sang danh từ số nhiều
|
chuyenngoaingu.com
|
|
0
|
8079
|
|
|
Loạt cấu trúc và thành ngữ - Phần 26 - Hết
|
chuyenngoaingu.com
|
|
0
|
5809
|
|
|
Loạt cấu trúc và thành ngữ - Phần 25
|
chuyenngoaingu.com
|
|
0
|
6371
|
|
|
Loạt cấu trúc và thành ngữ - Phần 24
|
chuyenngoaingu.com
|
|
0
|
6552
|
|
|
Loạt cấu trúc và thành ngữ - Phần 23
|
chuyenngoaingu.com
|
|
0
|
6593
|
|
|
Loạt cấu trúc và thành ngữ - Phần 22
|
chuyenngoaingu.com
|
|
0
|
6125
|
|
|
Loạt cấu trúc và thành ngữ - Phần 21
|
chuyenngoaingu.com
|
|
0
|
6681
|
|
|
Loạt cấu trúc và thành ngữ - Phần 20
|
chuyenngoaingu.com
|
|
0
|
7244
|
|
|
Loạt cấu trúc và thành ngữ - Phần 19
|
chuyenngoaingu.com
|
|
0
|
6308
|
|
|
Loạt cấu trúc và thành ngữ - Phần 18
|
chuyenngoaingu.com
|
|
0
|
6773
|
|
|
Loạt cấu trúc và thành ngữ - Phần 17
|
chuyenngoaingu.com
|
|
0
|
5740
|
|
|
Loạt cấu trúc và thành ngữ - Phần 16
|
chuyenngoaingu.com
|
|
0
|
6463
|
|
|
Loạt cấu trúc và thành ngữ - Phần 15
|
chuyenngoaingu.com
|
|
0
|
6374
|
|
|
Loạt cấu trúc và thành ngữ - Phần 14
|
chuyenngoaingu.com
|
|
0
|
6011
|
|
|
Loạt cấu trúc và thành ngữ - Phần 13
|
chuyenngoaingu.com
|
|
0
|
6101
|
|
|
Loạt cấu trúc và thành ngữ - Phần 12
|
chuyenngoaingu.com
|
|
0
|
6306
|
|
|
Loạt cấu trúc và thành ngữ - Phần 11
|
chuyenngoaingu.com
|
|
0
|
6964
|
|
|
Loạt cấu trúc và thành ngữ - Phần 10
|
chuyenngoaingu.com
|
|
0
|
7012
|
|
|
Loạt cấu trúc và thành ngữ - Phần 9
|
chuyenngoaingu.com
|
|
0
|
7087
|
|
|
Loạt cấu trúc và thành ngữ - Phần 8
|
chuyenngoaingu.com
|
|
0
|
6238
|
|
|
Loạt cấu trúc và thành ngữ - Phần 7
|
chuyenngoaingu.com
|
|
0
|
6996
|
|
|
Loạt cấu trúc và thành ngữ - Phần 6
|
chuyenngoaingu.com
|
|
0
|
8265
|
|
|
Loạt cấu trúc và thành ngữ - Phần 5
|
chuyenngoaingu.com
|
|
0
|
5614
|
|
|
Loạt cấu trúc và thành ngữ - Phần 4
|
chuyenngoaingu.com
|
|
0
|
5525
|
|
|
Loạt cấu trúc và thành ngữ - Phần 3
|
chuyenngoaingu.com
|
|
0
|
6358
|
|
|
Loạt cấu trúc và thành ngữ - Phần 2
|
chuyenngoaingu.com
|
|
0
|
7142
|
|
|
Loạt cấu trúc và thành ngữ - Phần 1
|
chuyenngoaingu.com
|
|
0
|
6000
|
|
|
Từ hỗn hợp (Blend words)
|
chuyenngoaingu.com
|
|
0
|
6735
|
|
|
Sự tương hợp giữa danh từ và đại từ thay thế nó
|
chuyenngoaingu.com
|
|
0
|
6304
|
|
|
Động từ (V-ing, V-ed) dùng làm tính từ
|
chuyenngoaingu.com
|
|
0
|
5570
|
|
|
Thành ngữ với chó
|
chuyenngoaingu.com
|
|
0
|
6600
|
|
|
Thông tin thừa (redundancy)
|
chuyenngoaingu.com
|
|
0
|
6195
|
|
|
Giới từ (Prepositions)
|
chuyenngoaingu.com
|
|
0
|
6378
|
|
|
Thì hiện tại (Present)
|
chuyenngoaingu.com
|
|
0
|
6581
|
|
|
Giả định cách (Subjunctive)
|
chuyenngoaingu.com
|
|
0
|
7073
|
|
|
Câu hỏi đuôi
|
chuyenngoaingu.com
|
|
0
|
6897
|
|
|
To do the correct thing: Làm đúng lúc, là...
|
chuyenngoaingu.com
|
|
0
|
5037
|
|
|
Thành ngữ tiếng Anh
|
chuyenngoaingu.com
|
|
0
|
6601
|
|
|
DẤU NHẤN-NHỮNG QUY TẮC RIÊNG
|
chuyenngoaingu.com
|
|
0
|
5201
|
|
|
Cách sử dụng to say, to tell
|
chuyenngoaingu.com
|
|
0
|
5799
|
|
|
Ngu phap TOEIC: Phân biệt Despite, In spite of, Althoug...
|
chuyenngoaingu.com
|
|
0
|
4176
|
|
|
Tài liệu luyện thi TOEIC: Longman New Real TOEIC
|
chuyenngoaingu.com
|
|
0
|
4795
|
|
|
Bộ giáo trình luyện thi TOEIC "Very Easy TOEI...
|
chuyenngoaingu.com
|
|
0
|
5168
|