Loạt cấu trúc và thành ngữ - Phần 13

Moderators: admin , chuyenngoaingu.com

Page 1 of 1[1Post]
Loạt cấu trúc và thành ngữ - Phần 13
Author Message

chuyenngoaingu.com

 
Loạt cấu trúc và thành ngữ - Phần 13
Posted: 10-29-2014 10:09:39

chuyenngoaingu.com

Join Time: 10-25-2014 15:22:43

Posts: 232

Scores: 1556319

chuyenngoaingu.com Xin giới thiệu tới các bạn phần 13 trong loạt bài về các cấu trúc và thành ngữ hay trong tiếng Anh. Việc biết các thành ngữ và cấu trúc này sẽ giúp các bạn đọc và viết một cách dễ dàng và gần với ngôn ngữ hàng ngày hơn nhiều, thay vì phải tra từ điển để tìm nghĩa từng từ.

To be jealous of one's rights: Quyết tâm bảo vệ quyền lợi của mình

To be jealous of sb: Ghen ghét ng­ời nào

To be joined to sth: Gần kề, tiếp giáp, tiếp cận với vật gì

To be juiced: Bị hành hình trên ghế điện, bị hành hình bằng điện, bị điện giật

To be jumpy: Bị kích thích

To be just doing sth: Hiện đang làm việc gì

To be jealous of one's rights: Quyết tâm bảo vệ quyền lợi của mình

To be jealous of sb: Ghen ghét ng­ời nào

To be joined to sth: Gần kề, tiếp giáp, tiếp cận với vật gì

To be juiced: Bị hành hình trên ghế điện, bị hành hình bằng điện, bị điện giật

To be jumpy: Bị kích thích

To be just doing sth: Hiện đang làm việc gì

To be kept in quarantine for six months: Bị cách ly trong vòng sáu tháng

To be killed on the spot: Bị giết ngay

To be kin to sb: Bà con, thân thích, họ hàng với ng­ời nào

To be kind to sb: Có lòng tốt, c­ xử tử tế đối với ng­ời nào

To be knee-deep trouble: Dính vào chuyện quá ­ rắc rối

To be knocked out in an exam: Bị đánh hỏng, thi rớt

To be lacking in personality: Thiếu cá tính, thiếu bản lĩnh

To be lacking in: Thiếu, không đủ

To be lavish in praises: Không tiếc lời khen ngợi

To be lavish in spending the money: Xài phí

To be lax in (carrying out)one's duties: Bê trễ bổn phận của mình

To be learned in the law: Giỏi về luật

To be leery of sb: Nghi ngờ ng­ời nào

To be left out in the cold: Bị xa lánh, đối xử lạnh nhạt

To be left over: Còn lại

To be letter perfect in: Thuộc lòng, thuộc làu

To be licensed to sell sth: Đ­ợc phép bán vật gì

To be lifted up with pride: D­ơng d­ơng tự đắc

To be light-headed: Bị mê sảng

To be like a bear with a sore head: Hay gắt gỏng, nhăn nhó, càu nhàu

To be live, on friendly, on good terms with sb: Giao hảo thân thiết với ng­ời nào

To be living in want: Gặp cơn túng thiếu, sống trong cảnh thiếu thốn

To be loath for sb to do sth: Không muốn cho ng­ời nào làm việc gì

To be loath to do sth: Không muốn, không thích, miễn c­ỡng làm việc gì

To be located in a place: ở một chỗ, một nơi nào

To be loss of shame: Không còn biết xấu

To be lost in meditation: Trầm ngâm, trầm t­ mặc t­ởng

To be lost to all sense of shame: Không còn biết xấu hổ nữa

To be loved by sb: Đ­ợc ng­ời nào yêu

To be low of speech: Nói năng không l­u loát, không trôi chảy

To be lucky: Đ­ợc may mắn, gặp vận may

To be lured into the trap: Bị dụ vào cạm bẫy


Luyen thi TOEIC Online, Luyen thi tieng Nhat Online
Administrator
chuyenngoaingu.com

1#
Page 1 of 1[1Post]

LEGEND
Closed Topic Closed Topic
Marked Topic Marked Topic
Normal Topic Normal Topic