|
Status
|
Subject
|
Author
|
Last Post
|
Replies
|
Views
|
|
Annoucements
|
|
Topics
|
|
|
GRAMMAR CĂN BẢN (22) ĐẢO NGỮ
|
chuyenngoaingu.com
|
|
0
|
6745
|
|
|
GRAMMAR CĂN BẢN (21) GIỐNG CỦA TỪ
|
chuyenngoaingu.com
|
|
0
|
5449
|
|
|
GRAMMAR CĂN BẢN (20) CỤM TỪ
|
chuyenngoaingu.com
|
|
0
|
6263
|
|
|
GRAMMAR CĂN BẢN (19) CÂU TRỰC TIẾP - GIÁN TIẾP
|
chuyenngoaingu.com
|
|
0
|
6908
|
|
|
GRAMMAR CĂN BẢN (18) CÂU BỊ ĐỘNG
|
chuyenngoaingu.com
|
|
0
|
5951
|
|
|
GRAMMAR CĂN BẢN (17) CÂU
|
chuyenngoaingu.com
|
|
0
|
6796
|
|
|
GRAMMAR CĂN BẢN (16) CÁCH
|
chuyenngoaingu.com
|
|
0
|
6022
|
|
|
GRAMMAR CĂN BẢN (15) ĐỘNG TỪ
|
chuyenngoaingu.com
|
|
0
|
6906
|
|
|
GRAMMAR CĂN BẢN (14) ĐẠI DANH TỪ
|
chuyenngoaingu.com
|
|
0
|
6408
|
|
|
GRAMMAR CĂN BẢN (13) CÂU ĐIỀU KIỆN
|
chuyenngoaingu.com
|
|
0
|
6922
|
|
|
GRAMMAR CĂN BẢN (12) THỜI - THÌ
|
chuyenngoaingu.com
|
|
0
|
7206
|
|
|
GRAMMAR CĂN BẢN (11) MỆNH ĐỀ
|
chuyenngoaingu.com
|
|
0
|
6908
|
|
|
GRAMMAR CĂN BẢN (10) THÁN TỪ
|
chuyenngoaingu.com
|
|
0
|
6256
|
|
|
GRAMMAR CĂN BẢN (9) LIÊN TỪ
|
chuyenngoaingu.com
|
|
0
|
6791
|
|
|
GRAMMAR CĂN BẢN (8) TỈNH LƯỢC
|
chuyenngoaingu.com
|
|
0
|
6158
|
|
|
GRAMMAR CĂN BẢN (7) IRREGULAR VEBS (Bảng Động từ bất quy tắc...
|
chuyenngoaingu.com
|
|
0
|
18462
|
|
|
GRAMMAR CĂN BẢN (6) PHÂN ĐỘNG TỪ (ĐỘNG TÍNH TỪ)
|
chuyenngoaingu.com
|
|
0
|
6264
|
|
|
GRAMMAR CĂN BẢN (4) TRẠNG TỪ (PHÓ TỪ)
|
chuyenngoaingu.com
|
|
0
|
6044
|
|
|
GRAMMAR CĂN BẢN (5) GIỚI TỪ
|
chuyenngoaingu.com
|
|
0
|
6866
|
|
|
GRAMMAR CĂN BẢN (3) SO SÁNH
|
chuyenngoaingu.com
|
|
0
|
5907
|
|
|
GRAMMAR CĂN BẢN (2) TÍNH TỪ
|
chuyenngoaingu.com
|
|
0
|
6019
|
|
|
GRAMMAR CĂN BẢN (1) MẠO TỪ
|
chuyenngoaingu.com
|
|
0
|
6348
|
|
|
Cách dùng Each, every, each of, every of, all, mos...
|
chuyenngoaingu.com
|
|
0
|
189302
|
|
|
PHÂN BIỆT một số trường hợp sử dụng của DO và MAKE
|
chuyenngoaingu.com
|
|
0
|
6487
|
|
|
CÁC DANH TỪ Ở SÂN BAY
|
chuyenngoaingu.com
|
|
0
|
6343
|
|
|
20 CÂU THƯỜNG GẶP VỚI " TO BE "
|
chuyenngoaingu.com
|
|
0
|
6900
|
|
|
CÁC CỤM TỪ TIẾNG ANH HAY - HỮU ÍCH KHI GIAO TIẾP
|
chuyenngoaingu.com
|
|
0
|
6312
|
|
|
NHỮNG TỪ NGỮ CHUYÊN NGÀNH TÀI CHÍNH
|
chuyenngoaingu.com
|
|
0
|
6760
|
|
|
CÁCH DÙNG A FEW & FEW, A LITTLE & LITTLE:
|
chuyenngoaingu.com
|
|
0
|
5894
|
|
|
22 cụm từ phổ biến trong giao tiếp tiếng Anh
|
chuyenngoaingu.com
|
|
0
|
7342
|
|
|
MỘT SỐ CẤU TRÚC TO DO
|
chuyenngoaingu.com
|
|
0
|
6239
|
|
|
NHÓM ĐỘNG TỪ THƯỜNG, KHÔNG SỬ DỤNG VỚI CÁC TH...
|
chuyenngoaingu.com
|
|
0
|
5713
|
|
|
NHỮNG CÂU CẦN THIẾT KHI THUYẾT TRÌNH TIẾNG ANH!!!
|
chuyenngoaingu.com
|
|
0
|
6364
|
|
|
MỘT SỐ CÂU GIAO TIẾP CỬA MIỆNG
|
chuyenngoaingu.com
|
|
0
|
6315
|
|
|
Các từ hay bị nhầm lẫn nhất trong tiếng Anh
|
chuyenngoaingu.com
|
|
0
|
6139
|
|
|
KHI VUI – KHI BUỒN- KHI GIẬN DỮ
|
chuyenngoaingu.com
|
|
0
|
7172
|
|
|
6 CỤM TỪ THƯỜNG ĐI VỚI AS
|
chuyenngoaingu.com
|
|
0
|
5650
|
|
|
MỘT SỐ CỤM ĐỘNG TỪ PHỔ BIẾN
|
chuyenngoaingu.com
|
|
0
|
6178
|
|
|
CÁCH HẸN GẶP AI ĐÓ
|
chuyenngoaingu.com
|
|
0
|
5774
|
|
|
SO THAT/IN ORDER THAT IN ORDER TO/SO AS TO/TO
|
chuyenngoaingu.com
|
|
0
|
6002
|
|
|
PHÂN BIỆT "BE GOING TO + V" VÀ " BE...
|
chuyenngoaingu.com
|
|
0
|
79089
|
|
|
Vị trí của từ loại
|
chuyenngoaingu.com
|
|
0
|
6727
|
|
|
Participles (Phân từ)
|
chuyenngoaingu.com
|
|
0
|
6174
|
|
|
Gerunds & infinitives (Danh động từ và Động từ nguy...
|
chuyenngoaingu.com
|
|
0
|
7367
|
|
|
Các dạng so sánh của tính từ và phó...
|
chuyenngoaingu.com
|
|
0
|
7249
|
|
|
Từ loại trong tiếng Anh (the Parts of Speech)
|
chuyenngoaingu.com
|
|
0
|
6543
|
|
|
Bảng danh từ số nhiều bất quy tắc
|
chuyenngoaingu.com
|
|
0
|
6537
|
|
|
Quy tắc chuyển từ danh từ số ít sang danh từ số nhiều
|
chuyenngoaingu.com
|
|
0
|
8050
|
|
|
Loạt cấu trúc và thành ngữ - Phần 26 - Hết
|
chuyenngoaingu.com
|
|
0
|
5769
|
|
|
Loạt cấu trúc và thành ngữ - Phần 25
|
chuyenngoaingu.com
|
|
0
|
6339
|
|
|
Loạt cấu trúc và thành ngữ - Phần 24
|
chuyenngoaingu.com
|
|
0
|
6523
|
|
|
Loạt cấu trúc và thành ngữ - Phần 23
|
chuyenngoaingu.com
|
|
0
|
6560
|
|
|
Loạt cấu trúc và thành ngữ - Phần 22
|
chuyenngoaingu.com
|
|
0
|
6099
|
|
|
Loạt cấu trúc và thành ngữ - Phần 21
|
chuyenngoaingu.com
|
|
0
|
6645
|
|
|
Loạt cấu trúc và thành ngữ - Phần 20
|
chuyenngoaingu.com
|
|
0
|
7213
|
|
|
Loạt cấu trúc và thành ngữ - Phần 19
|
chuyenngoaingu.com
|
|
0
|
6274
|
|
|
Loạt cấu trúc và thành ngữ - Phần 18
|
chuyenngoaingu.com
|
|
0
|
6739
|
|
|
Loạt cấu trúc và thành ngữ - Phần 17
|
chuyenngoaingu.com
|
|
0
|
5709
|
|
|
Loạt cấu trúc và thành ngữ - Phần 16
|
chuyenngoaingu.com
|
|
0
|
6429
|
|
|
Loạt cấu trúc và thành ngữ - Phần 15
|
chuyenngoaingu.com
|
|
0
|
6344
|
|
|
Loạt cấu trúc và thành ngữ - Phần 14
|
chuyenngoaingu.com
|
|
0
|
5983
|
|
|
Loạt cấu trúc và thành ngữ - Phần 13
|
chuyenngoaingu.com
|
|
0
|
6073
|
|
|
Loạt cấu trúc và thành ngữ - Phần 12
|
chuyenngoaingu.com
|
|
0
|
6272
|
|
|
Loạt cấu trúc và thành ngữ - Phần 11
|
chuyenngoaingu.com
|
|
0
|
6921
|
|
|
Loạt cấu trúc và thành ngữ - Phần 10
|
chuyenngoaingu.com
|
|
0
|
6982
|
|
|
Loạt cấu trúc và thành ngữ - Phần 9
|
chuyenngoaingu.com
|
|
0
|
7059
|
|
|
Loạt cấu trúc và thành ngữ - Phần 8
|
chuyenngoaingu.com
|
|
0
|
6209
|
|
|
Loạt cấu trúc và thành ngữ - Phần 7
|
chuyenngoaingu.com
|
|
0
|
6967
|
|
|
Loạt cấu trúc và thành ngữ - Phần 6
|
chuyenngoaingu.com
|
|
0
|
8231
|
|
|
Loạt cấu trúc và thành ngữ - Phần 5
|
chuyenngoaingu.com
|
|
0
|
5577
|
|
|
Loạt cấu trúc và thành ngữ - Phần 4
|
chuyenngoaingu.com
|
|
0
|
5485
|
|
|
Loạt cấu trúc và thành ngữ - Phần 3
|
chuyenngoaingu.com
|
|
0
|
6328
|
|
|
Loạt cấu trúc và thành ngữ - Phần 2
|
chuyenngoaingu.com
|
|
0
|
7111
|
|
|
Loạt cấu trúc và thành ngữ - Phần 1
|
chuyenngoaingu.com
|
|
0
|
5959
|
|
|
Từ hỗn hợp (Blend words)
|
chuyenngoaingu.com
|
|
0
|
6695
|
|
|
Sự tương hợp giữa danh từ và đại từ thay thế nó
|
chuyenngoaingu.com
|
|
0
|
6276
|
|
|
Động từ (V-ing, V-ed) dùng làm tính từ
|
chuyenngoaingu.com
|
|
0
|
5536
|
|
|
Thành ngữ với chó
|
chuyenngoaingu.com
|
|
0
|
6568
|
|
|
Thông tin thừa (redundancy)
|
chuyenngoaingu.com
|
|
0
|
6155
|
|
|
Giới từ (Prepositions)
|
chuyenngoaingu.com
|
|
0
|
6346
|
|
|
Thì hiện tại (Present)
|
chuyenngoaingu.com
|
|
0
|
6536
|
|
|
Giả định cách (Subjunctive)
|
chuyenngoaingu.com
|
|
0
|
7036
|
|
|
Câu hỏi đuôi
|
chuyenngoaingu.com
|
|
0
|
6870
|
|
|
To do the correct thing: Làm đúng lúc, là...
|
chuyenngoaingu.com
|
|
0
|
4987
|
|
|
Thành ngữ tiếng Anh
|
chuyenngoaingu.com
|
|
0
|
6570
|
|
|
DẤU NHẤN-NHỮNG QUY TẮC RIÊNG
|
chuyenngoaingu.com
|
|
0
|
5160
|
|
|
Cách sử dụng to say, to tell
|
chuyenngoaingu.com
|
|
0
|
5765
|
|
|
Ngu phap TOEIC: Phân biệt Despite, In spite of, Althoug...
|
chuyenngoaingu.com
|
|
0
|
4138
|
|
|
Tài liệu luyện thi TOEIC: Longman New Real TOEIC
|
chuyenngoaingu.com
|
|
0
|
4757
|
|
|
Bộ giáo trình luyện thi TOEIC "Very Easy TOEI...
|
chuyenngoaingu.com
|
|
0
|
5139
|