Từ vựng vềc ác vật dụng trong gia đình

Moderators: admin , chuyenngoaingu.com , Nguyễn Xuân Trường

Page 1 of 1[1Post]
Từ vựng vềc ác vật dụng trong gia đình
Author Message

chuyenngoaingu.com

 
Từ vựng vềc ác vật dụng trong gia đình
Posted: 08-10-2016 09:53:34

chuyenngoaingu.com

Join Time: 10-25-2014 15:22:43

Posts: 232

Scores: 1814522

Bed: cái giường ngủ Fan: cái quạt Clock: đồng hồ Chair: cái ghế Bookself: giá sách Picture: bức tranh Close: tủ búp bê Wardrobe: tủ quần áo Pillow: chiếc gối Blanket: chăn, mền Computer: máy tính Bin: thùng rác Television: ti vi Telephone: điện thoại bàn Air conditioner: điều hoà Toilet:bồn cầu Washing machine: máy giặt Dryer: máy sấy Sink: bồn rửa tay Shower: vòi hoa sen Tub: bồn tắm Toothpaste: kem đánh răng Toothbrush: bàn chải đánh răng Mirror: cái gương Toilet paper:giấy vệ sinh Razor: dao cạo râu Face towel: khăn mặt Suspension hook: móc treo Shampoo: dầu gội Hair conditioner: dầu xả Soft wash: sữa tắm Table: bàn Bench: ghế bành Sofa: ghết sô-fa Vase: lọ hoa Flower: hoa Stove: máy sưởi, lò sưởi Gas cooker: bếp ga Refrigerator: tủ lạnh Multi rice cooker: nồi cơm điện Dishwasher :máy rửa bát, đĩa Timetable:thời khóa biểu Calendar:lịch Comb:cái lược Price bowls: giá bát Clothing:quần áo Lights:đèn Cup:cốc Door curtain: rèm cửa Mosquito net: màn Water jar: chum nước Screen: màn hình (máy tính, ti vi) Mattress: nệm Sheet: khăn trải giường Handkerchief: khăn mùi soa Handbag: túi xách Clip: kẹp Clothes-bag: kẹp phơi đồ Scissors: kéo Curtain: Ri-đô knife: con dao

Luyen thi TOEIC Online, Luyen thi tieng Nhat Online
Administrator
chuyenngoaingu.com

1#
Page 1 of 1[1Post]

LEGEND
Closed Topic Closed Topic
Marked Topic Marked Topic
Normal Topic Normal Topic