1. Giấy chứng nhận tốt nghiệp THCS: Certificate of Secondary School Graduation
2. Giấy chứng nhận tốt nghiệp THPT tạm thời: Temporary Certificate of High School Graduation
3. Bằng Tú tài: Vietnamese Baccalaureate Certificate
4. Bằng tốt nghiệp Đại học/ Cao đẳng: University/ College Graduation Certificate
5. Học bạ: Study records
6. Phiếu điểm: Scores statement
7. Loại Xuất sắc : Excellent level, loại Giỏi: Good , Khá: Fair , Trung bình: Average
8. Ưu tú : Excellent
9. Tiên tiến: Fair
10. Giấy báo trúng tuyển Đại học: University Offer Letter
11. Tuyển thẳng: Direct offer (without entrance exam)
12. Thay mặt: On behalf of ...
13. Giấy khen: Award certificate
14. Được khen thưởng về thành tích : Awards given for...
15. Giải: Prize
16. Huy chương: Medal
17. Vàng: Gold, bạc : Silver, Đồng: Bronze