TỪ VỰNG TIẾNG ANH CẦN THIẾT KHI LÀM HỒ SƠ

Moderators: admin , chuyenngoaingu.com , Nguyễn Xuân Trường

Page 1 of 1[1Post]
TỪ VỰNG TIẾNG ANH CẦN THIẾT KHI LÀM HỒ SƠ
Author Message

chuyenngoaingu.com

 
TỪ VỰNG TIẾNG ANH CẦN THIẾT KHI LÀM HỒ SƠ
Posted: 08-10-2016 09:35:28

chuyenngoaingu.com

Join Time: 10-25-2014 15:22:43

Posts: 232

Scores: 1814502

1. Giấy chứng nhận tốt nghiệp THCS: Certificate of Secondary School Graduation 2. Giấy chứng nhận tốt nghiệp THPT tạm thời: Temporary Certificate of High School Graduation 3. Bằng Tú tài: Vietnamese Baccalaureate Certificate 4. Bằng tốt nghiệp Đại học/ Cao đẳng: University/ College Graduation Certificate 5. Học bạ: Study records 6. Phiếu điểm: Scores statement 7. Loại Xuất sắc : Excellent level, loại Giỏi: Good , Khá: Fair , Trung bình: Average 8. Ưu tú : Excellent 9. Tiên tiến: Fair 10. Giấy báo trúng tuyển Đại học: University Offer Letter 11. Tuyển thẳng: Direct offer (without entrance exam) 12. Thay mặt: On behalf of ... 13. Giấy khen: Award certificate 14. Được khen thưởng về thành tích : Awards given for... 15. Giải: Prize 16. Huy chương: Medal 17. Vàng: Gold, bạc : Silver, Đồng: Bronze

Luyen thi TOEIC Online, Luyen thi tieng Nhat Online
Administrator
chuyenngoaingu.com

1#
Page 1 of 1[1Post]

LEGEND
Closed Topic Closed Topic
Marked Topic Marked Topic
Normal Topic Normal Topic