1 Get about : lan truyền
2 Get ahead : tiến bộ
3 Get at sth : tìm ra, khám phá ra
4 Get at sb : chỉ trích, công kích
5 Get away from : trốn thoát
6 Get away with : thoát khỏi ( sự trừng phạt)
7 Get back : trở về
8 Get sth back : lấy lại
9 Get behind : chậm trễ
10 Get down : làm nản lòng
11 Get down to sth : bắt tay vào việc gì
12 Get in/into sth : được nhận vào
13 Get off : rời khỏi, xuống (xe, mát bay)
14 Get on : lên ( tàu xe..)
15 Get on with : hòa thuận
16 Get out : lộ ra ngoài ( tin tức… )
17 Get out of : lẫn tránh
18 Get over: phục hồi, vượt qua
19 Get through : vượt qua
20 Get through to sb : làm ai hiểu được điều gì
21 Get together : tụ họp
22 Get up to : gây ra