I can’t thank you enough
Tôi không biết nói gì hơn để cảm ơn anh
I shall remember your kindness
Tôi sẽ ghi nhớ lòng tốt của anh.
I owe you one
Tôi chịu ơn anh
You’ll never know how thankful I am
Anh không biết tôi mang ơn anh như thế nào đâu
You’re welcome
Không có gì
Not at all
Không sao
Don’t mention it
Đừng bận tâm
That’s all right
Không sao đâu
I’m glad I could be of some help to you
Tôi rất vui được giúp đỡ anh chị
I’m terribly sorry that I’ve kept you waiting for so long.
Thành thật xin lỗi anh vì đã để anh phải chờ lâu
I’m sorry for being late
Tôi xin lỗi đã đến muộn
I’m sorry for giving you so much trouble
Làm phiền anh nhiều như vậy, tôi áy náy quá
I hope you will forgive me if I’m not considerate enough
Nếu có điều gì sơ suất, mong anh thứ lỗi
I do apologize for what I said just now
Tôi xin lỗi về những điều tôi vừa nói
I feel ashamed and have nothing to say
Tôi cảm thấy rất hổ thẹn và không biết phải nói thế nào
I guess it’s sort of my fault.
Tôi nghĩ 1 phần là do lỗi của tôi
I’m the one who should be blamed for it
Tôi mới là người đáng trách
I beg your pardon
Tôi rất xin lỗi
Please forgive me. I really didn’t mean that
Xin thứ lỗi cho tôi. Tôi thực sự không có ý như vậy
It was very careless of me
Đó là sơ suất của tôi
I’m sorry to have kept you waiting
Tôi xin lỗi đã để anh phải chờ
Sorry for not phoning you
Xin lỗi vì đã không gọi điện cho anh
I’m sorry I can’t help you
Tôi xin lỗi, tôi không giúp được gì cho anh
I didn’t mean to hurt your feelings
Tôi không cố ý làm tổn thương anh
I didn’t want to cause you any trouble
Tôi không muốn gây phiền toái cho anh
Well, that’s no one’s fault.
Ồ, không ai có lỗi cả
Everybody makes mistakes
Ai cũng có thể mắc lỗi mà
I don’t know how to apologize to you
Tôi không biết phải xin lỗi anh thế nào nữa
I just don’t know what to say
Tôi không biết phải nói thế nào
I’m sorry. I have another appointment
Xin lỗi , tôi có hẹn khác rồi