TỪ VỰNG TIẾNG ANH CHUYÊN NGÀNH KINH TẾ

Moderators: admin , chuyenngoaingu.com , Nguyễn Xuân Trường

Page 1 of 1[1Post]
TỪ VỰNG TIẾNG ANH CHUYÊN NGÀNH KINH TẾ
Author Message

chuyenngoaingu.com

 
TỪ VỰNG TIẾNG ANH CHUYÊN NGÀNH KINH TẾ
Posted: 08-10-2016 11:17:41

chuyenngoaingu.com

Join Time: 10-25-2014 15:22:43

Posts: 232

Scores: 1815142

1. revenue: thu nhập 2. interest: tiền lãi 3. withdraw: rút tiền ra 4. offset: sự bù đáp thiệt hại 5. treasurer: thủ quỹ 6. turnover: doanh số, doanh thu 7. inflation: sự lạm phát 8. Surplus: thặng dư 9. liability: khoản nợ, trách nhiệm 10. depreciation: khấu hao 11. Financial policies : chính sách tài chính 12. Home/ Foreign maket : thị trường trong nước/ ngoài nước 13. Foreign currency : ngoại tệ 14. Circulation and distribution of commodity : lưu thông phân phối hàng hoá 15. price_ boom : việc giá cả tăng vọt 16. hoard/ hoarder : tích trữ/ người tích trữ 17. moderate price : giá cả phải chăng 18. monetary activities : hoạt động tiền tệ 19. speculation/ speculator : đầu cơ/ người đầu cơ 20. dumping : bán phá giá 21. economic blockade : bao vây kinh tế 22. guarantee :bảo hành 23. insurance : bảo hiểm 24. embargo : cấm vận 25. account holder : chủ tài khoản 26. conversion : chuyển đổi (tiền, chứng khoán) 27. tranfer : chuyển khoản 28. agent : đại lý, đại diện 29. customs barrier : hàng rào thuế quan 30. invoice : hoá đơn 31. mode of payment : phuơng thức thanh toán 32. financial year : tài khoán 33. joint venture : công ty liên doanh 34. instalment : phần trả góp mỗi lần cho tổng số tiền 35. mortage : cầm cố , thế nợ 36. share : cổ phần 37. shareholder : người góp cổ phần 38. earnest money : tiền đặt cọc 39. payment in arrear : trả tiền chậm 40. confiscation : tịch thu 41. preferential duties : thuế ưu đãi 42. National economy : kinh tế quốc dân 43. Economic cooperation : hợp tác ktế 44. International economic aid : viện trợ ktế qtế 45. Embargo : cấm vận 46. Macro-economic : kinh tế vĩ mô 47. Micro-economic : kinh tế vi mô 48. Planned economy : ktế kế hoạch 49. Market economy : ktế thị trường 50. Regulation : sự điều tiết 51. The openness of the economy : sự mở cửa của nền ktế 52. Rate of economic growth : tốc độ tăng trưởng ktế 53. Average annual growth : tốc độ tăng trưởng bình quân hàng năm 54. Capital accumulation : sự tích luỹ tư bản 55. Indicator of economic welfare : chỉ tiêu phúc lợi ktế 56. Distribution of income : phân phối thu nhập 57. Real national income : thu nhập quốc dân thực tế 58. Per capita income : thu nhập bình quân đầu người 59. Gross National Product ( GNP) : Tổng sản phẩm qdân 60. Gross Dosmetic Product (GDP) : tổng sản phẩm quốc nội 61. Supply and demand : cung và cầu 62. Potential demand : nhu cầu tiềm tàng 63. Effective demand : nhu cầu thực tế 64. Purchasing power : sức mua 65. Active/ brisk demand : lượng cầu nhiều 66. Managerial skill : kỹ năng quản lý 67. Effective longer-run solution : giải pháp lâu dài hữu hiệu 68. Joint stock company : cty cổ phần 69. National firms : các công ty quốc gia 70. Transnational corporations : Các công ty siêu quốc gia 71. Holding company : cty mẹ 72. Affiliated/ Subsidiary company : cty con 73. Co-operative : hợp tác xã 74. Sole agent : đại lý độc quyền 75. Fixed capital : vốn cố định 76. Floating/ Working/ Circulating/ liquid capital: vốn luân chuyển 77. Amortization/ Depreciation : khấu hao

Luyen thi TOEIC Online, Luyen thi tieng Nhat Online
Administrator
chuyenngoaingu.com

1#
Page 1 of 1[1Post]

LEGEND
Closed Topic Closed Topic
Marked Topic Marked Topic
Normal Topic Normal Topic