laugh >< cry -->>< khóc
clean >< dirty -->>< dơ, bẩn
good >< bad -->>< xấu
happy >< sad -->>< buồn bã
slow >< fast -->>< mau, nhanh
open >< shut -->>< đóng
inside >< outside -->>< ngoài
under >< above -->>< trên cao
day >< night -->>< đêm
wide >< narrow -->>< hẹp
front >< back -->>< sau
smooth >< rough -->>< xù xì
hard-working >< lazy -->>< lười biếng
pull >< push -->>< đẩy
alive >< dead -->>< chết
buy >< sell -->>< bán
build >< destroy -->>< phá
bright >< dark -->>< tối
left >< right -->>< phải
deep >< shallow -->>< nông
full >< empty -->>< rỗng
fat >< thin -->>< gầy, ốm
beautiful >< ugly -->>< xấu xí
strong >< weak -->>< yếu
old >< new -->>< mới
brave >< coward -->>< nhút nhát
big >< small -->>< nhỏ
rich >< poor -->>< nghèo
straight >< crooked -->>< quanh co
thick >< thin -->>< mỏng
long >< short -->>< ngắn
hot >< cold -->>< lạnh