NHỮNG TỪ NGỮ CHUYÊN NGÀNH TÀI CHÍNH

Moderators: admin , chuyenngoaingu.com

Page 1 of 1[1Post]
NHỮNG TỪ NGỮ CHUYÊN NGÀNH TÀI CHÍNH
Author Message

chuyenngoaingu.com

 
NHỮNG TỪ NGỮ CHUYÊN NGÀNH TÀI CHÍNH
Posted: 11-09-2014 10:21:18

chuyenngoaingu.com

Join Time: 10-25-2014 15:22:43

Posts: 232

Scores: 1610222

1. revenue: doanh thu
2. interest: tiền lãi
3. withdraw: rút tiền ra
To withdraw a sum of money
4. offset: sự bù đáp thiệt hại
He put up his prices to offset the increased cost of materials
5. treasurer: thủ quỹ
The treasurer misappropriated the company's funds
6. turnover: doanh số, doanh thu
The estimated annual turnover of my company is 6 milion $
7. inflation: sự lạm phát
Government is chiefly concerned with controlling inflation
8. Surplus: thặng dư
surplus wealth
9. liability: khoản nợ, trách nhiệm
10. depreciation: khấu hao


Luyen thi TOEIC Online, Luyen thi tieng Nhat Online
Administrator
chuyenngoaingu.com

1#
Page 1 of 1[1Post]

LEGEND
Closed Topic Closed Topic
Marked Topic Marked Topic
Normal Topic Normal Topic