1. bear out = confirm: xác nhận
 2. bring in = introduce: giới thiệu
 3. bring up =raise: nuôi nấng
 4. call on = visit: thăm
 5. call off = cancel: hủy bỏ
 6. call up = telephone: gọi điện
 7. carry on = continue: tiếp tục
 8. carry out = execute: tiến hành
 9. clear up = tidy: dọn dẹp
 10. come about = happen: xảy ra
 11. come off = succeed: thành công
 12. cut down = reduce: giảm
 13. fix up = arrange: sắp xếp
 14. get by = manage: xoay xở
 15. give out = distribute: xuống xe
 16. go over = examine: xem xét, kiểm tra
 17. hold on = wait: đợi
 18. hold up = stop, delay: hoãn, ngừng
 19. leave out = omit: bỏ quên, bỏ sót
 20. look back on = remember: nhớ lại
 21. put forward = suggest: đề nghị
 22. put out = extinguish: tắt đèn, lửa
 23. show up = arrive: đến
 24. talk over = discuss: thảo luận
 25. think over = consider: cân nhắc, nghĩ kỹ
 26. turn down = refuse: từ chối
 27. work out = calculate: tính toán