• I’m lost. Tôi bị đơ mất rồi!
 
 • I’m not feeling well. Tôi cảm thấy không được khỏe.
 
 • I’m not myself today. Hôm nay tôi bị làm sao ấy.
 
 • I’m not really sure. Tôi thực sự không rõ lắm.
 
 • I’m on a diet. Tôi đang ăn kiêng.
 
 • I’m on my way. Tôi đang đi/đến đây.
 
 • I’m pressed for time. Tôi đang vội.
 
 • I’m sorry I’m late. Xin lỗi, tôi đến muộn.
 
 • I’m sorry to hear that. Tôi rất lấy làm tiếc khi nghe được tin đó.
 
 • I’m under a lot of pressure. Tôi chịu áp lực rất lớn.
 
 • I’m working on it. Tôi đang cố gắng đây!
 
 • I’ve changed my mind. Tôi đã thay đổi ý định rồi.
 
 • I’ve got a headache. Tôi đau đầu quá!
 
 • I’ve got my hands full. Tôi đang dở tay.
 
 • I’ve got news for you. Tôi có tin tức tốt lành nói cho anh đây.
 
 • I’ve got no idea. Tôi không biết.
 
 • I’ve had enough. Tôi ăn no rồi.