Catch sight of :bắt gặp
Lose sight of :mất hút
Make fun of :chế diễu
Lose track of :mất dấu
Take account of :lưu tâm
Take note of :để ý
Take care of :chăm sóc
Take advantage of :lợi dụng
Get about : lan truyền
Get ahead : tiến bộ
Get at sth :tìm ra, khám phá ra
Get at sb : chỉ trích, công kích
Get away from :trốn thoát
Get away with :thoát khỏi ( sự trừng phạt)
Get back :trở về
Get sth back :lấy lại
Get behind :chậm trễ
Get down :làm nãn lòng
Get down to sth :bắt tay vào việc gì
Get in/into sth :được nhận vào
Get off :rời khỏi, xuống (xe, mát bay)
Get on :lên ( tàu xe..)
Get on with :hòa thuận
Get out :lộ ra ngoài ( tin tức… )
Get out of :lẫn tránh
Get over: phục hồi, vượt qua
Get through :vượt qua
Get through to sb : làm ai hiểu được điều gì
Get together :tụ họp
Get up to :gây ra
Fill in : điền vào
Give up :từ bỏ
Take off :cởi ra
Wash up :rữa chén
Go on :tiếp tục
Look up :tra (từ điển)
Put on :mặc, đội vào
Turn on :mở, bật (quạt, đèn...)
Turn off :tắt (quạt, đèn...)
Turn up : đến, có mặt
Turn around : quay lại
Lie down :nằm xuống
Look after : chăm sóc
Take after :giống
Go off :nổ
Try out :thử
Hold up :hoãn lại
Hurry up :nhanh lên
Take leave of :từ biệt
Give birth to : sanh con
Give place to :nhường chỗ
Give way to :nhượng bộ, chịu thua
Pay attention to :chú ý
Put an end to :kết thúc
Put a stop to :chấm dứt
Set fire to :đốt cháy
Make a contribution to : góp phần
Lose touch with :mất liên lạc
Keep pace with :theo kịp
Keep correspondence with :liên lạc thư từ
Make room for : dọn chỗ
Make allowance for :chiếu cố
Show affection for :có cảm tình
Feel pity for :thương xót
Feel regret for :ân hận
Feel sympathy for :thông cảm
Take/have pity on :thương xót
Make a decision on :quyết định
Make complaint about :kêu ca, phàn nàn
Make a fuss about :làm om xòm
Play an influence over :có ảnh hưởng
Get victory over :chiến thắng
Take interest in :quan tâm
Have faith in :tin tưởng
Feel shame at : xấu hổ
Have a look at : nhìn