chuyenngoaingu.com Xin giới thiệu tới các bạn phần 22 trong loạt bài về các cấu trúc và thành ngữ hay trong tiếng Anh. Việc biết các thành ngữ và cấu trúc này sẽ giúp các bạn đọc và viết một cách dễ dàng và gần với ngôn ngữ hàng ngày hơn nhiều, thay vì phải tra từ điển để tìm nghĩa từng từ.
• To take a ballot: Quyết định bằng bỏ phiếu
• To take a bath: Đi tắm
• To take a bear by the teeth: Liều lĩnh vô ích; hy sinh vô nghĩa
• To take a bee-line for sth: Đi thẳng tới vật gì
• To take a bend: Quẹo(xe)
• To take a boat, a car in tow: Kéo, dòng tàu, xe
• To take a book back to sb: Đem cuốn sách trả lại cho ngời nào
• To take a bribe (bribes): Nhận hối lộ
• To take a car's number: Lấy số xe
• To take a cast of sth: Đúc vật gì
• To take a census of the population: Kiểm tra dân số
• To take a chair: Ngồi xuống
• To take a chance: Đánh liều, mạo hiểm
• To take a circuitous road: Đi vòng quanh
• To take a corner at full speed: Quanh góc thật lẹ
• To take a couple of xeroxes of the contract: Chụp hai bản sao hợp đồng