1. take notice of : lưu ý
2. take advantage of : tận dụng
3. take leave of : từ biệt
4. stand apart ! tránh một bên
5. watch out ! cẩn thận
6. cheer up ! cố lê
7. bravo ! hoan hô
8. Play tricks ! chơi gian
9. how dare you ! sao mi dám
10. have my appology ! tôi xin lỗi
11. don't be legless ! đừng có mà say túy lúy nhá
12. what a relief ! đỡ quá
13. this time is my treat :lần này tôi bao/ đãi
14. hell with haggling : thấy kệ đi
15. bored to death : chán chết
16. feel sympathy for : thông cảm
17. feel regret for : hối hận
18. feel contempt for : xem thường
19. feel shame at : xấu hổ
20. make fun of : chế nhạo