CỤM TỪ THÔNG DỤNG VỚI "MAKE"

Moderators: admin , chuyenngoaingu.com , Nguyễn Xuân Trường

Page 1 of 1[1Post]
CỤM TỪ THÔNG DỤNG VỚI "MAKE"
Author Message

chuyenngoaingu.com

 
CỤM TỪ THÔNG DỤNG VỚI "MAKE"
Posted: 08-10-2016 11:37:54

chuyenngoaingu.com

Join Time: 10-25-2014 15:22:43

Posts: 232

Scores: 1817215

- make arrangements for : sắp đặt, dàn xếp - make a change / changes : đổi mới - make a choice: chọn lựa - make a comment / comments (on) : bình luận, chú giải - make a contribution to : góp phần vào - make a decision : quyết định - make an effort : nỗ lực - make friends : làm bạn, kết bạn. - make an improvement : cải thiện - make a mistake : phạm sai lầm, nhầm lẫn - make a phone call : gọi điện thoại - make progress : tiến bộ - make noise : làm ồn - make a journey/ a trip / journeys : đi du hành - make a promise : hứa - make an inquiry / inquiries : đòi hỏi, yêu cầu, hỏi để biết - make a remark : bình luận, nhận xét. - make a speech : đọc diễn văn - make a fuss of / over someone : lộ vẻ quan tâm - make a fuss / kick up a fuss (about something) : cằn nhằn tức giận, phàn nàn (về cái gì đó) - make a plan / plans : trù hoạch, lên kế hoạch - make a demand / demands (on) : đòi hỏi - make an exception: tạo ngoại lệ, cho phép một ngoại lệ - make a wish: ước - make cũng thông dụng với nghĩa: làm, tạo ra, chế tạo ra; như khi ta nói "make a bicycle" (chế tạo ra chiếc xe đạp), "make a cake" (nướng, làm ra cái bánh), ...

Luyen thi TOEIC Online, Luyen thi tieng Nhat Online
Administrator
chuyenngoaingu.com

1#
Page 1 of 1[1Post]

LEGEND
Closed Topic Closed Topic
Marked Topic Marked Topic
Normal Topic Normal Topic