1. BOOK: cuốn sách/ đặt chỗ
-Read a book: đọc cuốn sách
-Book a flight: đặt 1 chuyến bay
.
2. REST: nghỉ ngơi/ phần còn lại
-Take a rest: nghỉ ngơi 1 chút đi
-Finish the rest of the work: làm nốt phần việc còn lại.
.
3.Check: tấm séc/ kiểm tra
-Check the price: kiểm tra giá.
-Pay by check: trả bằng séc
.
4.LINE: hàng lối/ dòng (sản phẩm)
-Stand in line: xếp hàng
-One of our popular lines: một wrong những dòng sản phẩm yêu thích.
.
5.NOTICE: mẫu thông báo/ phát hiện, nhận thấy
-Read the notice: đọc mẩu thông báo đi
-Notice he left early: thấy anh ấy rời đi rất sớm.