1. catch sight of: bắt gặp
2. feel pity for: thương xót
3. feel sympathy for: thông cảm
4. feel regret for: hối hận
5. feel contempt for: xem thường
6. feel shame at: xấu hổ
7. give way to: nhượng bộ
8. give birth to: sinh con
9. have a look at: nhìn
10. keep up with: theo kịp
11. link up with: liên kết với
12. make allowance for: chiếu cố
13. make complaint about: than phiền
14. make fun of: chế nhạo
15. make room for: dọn chỗ
16. make use of: sử dụng
17. pay attention to: chú ý đến
18. put an end to: kết thúc
19. take care of: chăm sóc
20. take notice of: lưu ý
21. take advantage of: tận dụng
22. take leave of: từ biệt